Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お笑い芸人 おわらいげいにん
diễn viên hài
漫才 まんざい
diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui
決定戦 けっていせん
trận đấu quyết định
才芸 さいげい
tài nghệ
漫才師 まんざいし
(một (của)) một trình diễn đôi hài hước
才子佳人 さいしかじん
trai tài gái sắc
親王 しんのう
màng ngoài tim
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)