Kết quả tra cứu ngữ pháp của お粗末さまでした
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại