Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お粗末 おそまつ
mọn; thô vụng; không đáng kể
粗末 そまつ
sự hèn mọn; thấp kém
粗末なお菜 そまつなおさい
nghèo đứng bên món ăn
粗末な そまつな
thô.
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
粗さ あらさ
Độ nhám
死出田長 しでたおさ
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
粗末にする そまつにする
Lãng phí, coi thường