Kết quả tra cứu ngữ pháp của お練り祭り
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N2
Thời gian
…振り
Sau
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước