Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お練り祭り
お祭り おまつり ものすごいよ
lễ hội; bữa tiệc; yến tiệc; hội; hội hè
練り ねり
nhào trộn; chú giải; làm dịu đi
お祭り気分 おまつりきぶん
không khí lễ hội
お祭り騒ぎ おまつりさわぎ
dịp lễ hội đình đám; lễ hội linh đình; tiệc linh đình
祭り まつり
hội hè.
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
大祭り おおまつり
lễ hội lớn; đại lễ hội
練り薬 ねりぐすり ねりやく
thuốc tê