Kết quả tra cứu ngữ pháp của お腹がズキズキする
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
んですが
Chẳng là
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...