Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズキズキ
Đau nhói
お腹が減る おなかがへる
đói bụng
お腹が空く おなかがすく
お腹 おなか
bụng
お腹が痛い おなかがいたい
đau bụng.
腹がいる はらがいる
giữ bình tĩnh
腹が減る はらがへる
để trở thành đói
お腹が空いた おなかがすいた