Kết quả tra cứu ngữ pháp của お茶のおばあさん
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách