Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お茶 おちゃ
chè
お茶の子 おちゃのこ
dễ như ăn kẹo; dễ như trở bàn tay; quá dễ
お婆さん おばあさん
bà; bà già; người già; bà cụ
お祖母さん おばあさん
bà
お茶の子さいさい おちゃのこさいさい
Nhiệm vụ đơn giản, dễ như ăn bánh, dễ như trở bàn tay.
お茶碗 おちゃわん
Chén trà,bát trà,tách trà
お茶フィルター おちゃフィルター
bộ lọc trà
お茶目 おちゃめ
Tính hay vui đùa, tính hay khôi hài