Kết quả tra cứu ngữ pháp của お蔭様で
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào