お蔭様で
おかげさまで「ẤM DẠNG」
☆ Cụm từ
Nhờ trời; ơn trời
おかげさまで、
元気
です。
Nhờ trời, tôi vẫn khỏe. .

お蔭様で được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お蔭様で
お蔭様 おかげさま
nhờ trời
御蔭様で おかげさまで
nhờ vào chúa trời; nhờ vào bạn
お蔭で おかげで
nhờ; nhờ vào...; nhờ có; do vì; bởi vì được sự giúp đỡ; được sự ủng hộ
御蔭様 おかげさま
sự giúp đỡ
お蔭 おかげ
sự giúp đỡ; sự ủng hộ; nhờ vào
お陰様で おかげさまで
nhờ trời; ơn trời; may quá
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
御蔭で おかげで
nhờ vào bạn; do bạn; vì bạn