Kết quả tra cứu ngữ pháp của お見舞い申し上げる
N3
上げる
Làm... xong
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như