お見舞い申し上げる
おみまいもうしあげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Thật là không may nhỉ

Bảng chia động từ của お見舞い申し上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | お見舞い申し上げる/おみまいもうしあげるる |
Quá khứ (た) | お見舞い申し上げた |
Phủ định (未然) | お見舞い申し上げない |
Lịch sự (丁寧) | お見舞い申し上げます |
te (て) | お見舞い申し上げて |
Khả năng (可能) | お見舞い申し上げられる |
Thụ động (受身) | お見舞い申し上げられる |
Sai khiến (使役) | お見舞い申し上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | お見舞い申し上げられる |
Điều kiện (条件) | お見舞い申し上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | お見舞い申し上げいろ |
Ý chí (意向) | お見舞い申し上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | お見舞い申し上げるな |
お見舞い申し上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お見舞い申し上げる
暑中お見舞い申し上げます しょちゅうおみまいもうしあげます
Gửi lời thăm hỏi, chúc sức khỏe mùa hè
お願い申し上げる おねがいもうしあげる
làm ơn
申し上げる もうしあげる
nói; kể; diễn đạt; phát biểu
お見舞い おみまい
việc ghé thăm; việc thăm viếng; thăm nom; thăm người bệnh; thăm hỏi
お喜び申し上げる およろこびもうしあげる
vui mừng khi nghe một điều gì đó, kính chúc
お見舞 おみまい
thăm người ốm
見上げる みあげる
ngưỡng mộ; hâm mộ; tôn kính
お礼/お見舞 おれい/おみまい
Cảm ơn/thăm hỏi sức khỏe