Kết quả tra cứu ngữ pháp của お見逃しなく
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp