Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見逃し みのがし
bỏ sót; bỏ lỡ cơ hội
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見逃す みのがす
bỏ quên
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見逃がす みのがす
bỏ qua,lỡ, không nhận thấy
お見通し おみとおし
hiểu rõ, nhìn thấu
お花見 おはなみ
ngắm hoa anh đào; xem hoa nở
逃げおおせる にげおおせる
trốn thoát