Kết quả tra cứu ngữ pháp của お邪魔します
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...