お邪魔します
おじゃまします
☆ Cụm từ
Xin lỗi vì ngắt lời!; xin lỗi đã làm phiền
いずれそのうちお
邪魔
に
上
がります
Tôi sẽ đến thăm bạn vào một ngày nào đó.
たいへん
長
くお
邪魔
いたしました
Xin lỗi vì đã làm phiền ông( bà ) quá lâu .

お邪魔します được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お邪魔します
お邪魔 おじゃま
cản trở, xâm nhập
お邪魔虫 おじゃまむし
kẻ có tâm địa xấu xa; người đến với mục đích không tốt
邪魔する じゃま じゃまする
chướng ngại.
邪魔 じゃま
sự quấy rầy; sự phiền hà
邪魔物 じゃまぶつ
vật chướng ngại, sự cản trở, sự trở ngại
邪魔な じゃまな
cản trở
邪魔者 じゃまもの
vật chướng ngại, vật chướng ngại, sự cản trở, sự trở ngại
御邪魔します ごじゃまします
xin lỗi đã làm phiền, ngắt quãng bạn