Kết quả tra cứu お邪魔します
Các từ liên quan tới お邪魔します
お邪魔します
おじゃまします
☆ Cụm từ
◆ Xin lỗi vì ngắt lời!; xin lỗi đã làm phiền
いずれそのうちお
邪魔
に
上
がります
Tôi sẽ đến thăm bạn vào một ngày nào đó.
たいへん
長
くお
邪魔
いたしました
Xin lỗi vì đã làm phiền ông( bà ) quá lâu .

Đăng nhập để xem giải thích