Kết quả tra cứu ngữ pháp của お金がほしいっ!!!
N5
~がほしいです
Muốn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn