Các từ liên quan tới お金がほしいっ!!!
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
ahem, harrumph
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
おろし金 おろしがね おろしきん
Bàn xát; bàn mài
お金 おかね
tiền; của cải