Kết quả tra cứu ngữ pháp của お金もうけを企てる
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...