Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お金もうけを企てる
おかねもけをくわだてる
Lập kế hoạch kiếm tiền(kinh doanh)
金もうけする かねもうけする
kiếm tiền; cày tiền (tiếng lóng)
金もうけ かねもうけ
陰謀を企てる いんぼうをくわだてる
tiến hành âm mưu; có âm mưu
金を賭ける かねをかける きんをかける
đặt tiền (cá cược)
企てる くわだてる
dự tính; lên kế hoạch; lập kế hoạch
殺害を企てる さつがいをくわだてる
làm một sự thử trên (về) một người có cuộc sống
おもいもうける
dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước; nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước, xem xét trước, mong đợi, chờ đợi
お金を使う おかねをつかう
xài tiền.
Đăng nhập để xem giải thích