Kết quả tra cứu ngữ pháp của お金を変える
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
に堪える
Đáng...
N4
みえる
Trông như
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...