Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お金を数える おかねをかぞえる
đếm tiền.
鉛を金に変える なまりをきんにかえる
biến chì thành vàng
手を変える てをかえる
phải sử dụng đến phương tiện khác
手を変え品を変え てをかえしなをかえ
bằng mọi cách có thể.
金を調える かねをととのえる きんをととのえる
quyên tiền
河岸を変える かしをかえる
Đổi địa điểm ăn uống
位置を変える いちをかえる
thay đổi vị trí
意見を変える いけんをかえる
chuyển dạ.