Kết quả tra cứu ngữ pháp của お金を無駄にする
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
にする
Quyết định/Chọn
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)