Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お金を無駄にする
おかねをむだにする
mất tiền.
無駄にする むだにする
làm cái gì đó một cách lãng phí, vô ích
無駄金 むだがね
tiền lãng phí
時間を無駄にする じかんをむだにする
lãng phí thời gian
無駄話をする むだはなしをする
lẻo mép
無駄になる むだになる
trở nên vô ích
お金を大切にする おかねをたいせつにする
chắt chiu.
無駄に消費する むだにしょうひする
uổng.
無駄骨を折る むだぼねをおる
to waste one's efforts, to work to no (useful) effect
Đăng nhập để xem giải thích