Kết quả tra cứu ngữ pháp của お金を領収
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách