Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
預金領収書 よきんりょうしゅうしょ
biên lai tiền gửi.
領収 りょうしゅう
sự nhận.
領収書 りょうしゅうしょ
Hóa đơn, biên lai
領収証 りょうしゅうしょう
giấy chứng nhận sự đã nhận; biên lai.
biên lai
収金 しゅうきん おさむきん
sưu tầm; những tập hợp
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.