Kết quả tra cứu ngữ pháp của お食い初め
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ