Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お食い初め
おくいぞめ
dịp cai sữa
食い初め くいぞめ
lễ cai sữa cho trẻ.
御食い初め おくいぞめ
lễ cai sữa.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
お初 おはつ
lần đầu tiên
初め ぞめ はじめ
ban đầu; lần đầu; khởi đầu
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
買い初め かいぞめ かいはじめ
sự mua sắm đầu năm mới
Đăng nhập để xem giải thích