Kết quả tra cứu ngữ pháp của かいあく
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
あげく
Cuối cùng thì
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N4
Nguyện vọng
ないかな (あ)
Ước gì...nhỉ (Nguyện vọng)
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)