かいあく
Sự làm hư hỏng, sự làm giảm giá trị, sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn

かいあく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいあく
かいあく
sự làm hư hỏng, sự làm giảm giá trị, sự sa đoạ.
改悪
かいあく
làm cho mọi việc tồi tệ hơn
Các từ liên quan tới かいあく
社会悪 しゃかいあく
buổi họp mặt thân mật ills
生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者 せいかつがとくべつこんなんなこども、またはしゃかいあくのたいしょうとなるもの
Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội.
せいかつがとくべつこんなんなこども、またはしゃかいあくのたいしょうとなるもの 生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者
Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội.
悪名高い あくみょうたかい あくみょうだかい
Khét tiếng
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
sự chỉ huy, tổng hành dinh
くいあい くいあい
phần mà các cổ phiếu chưa mua và chưa bán của cùng một thương hiệu chồng chéo lên nhau trong giao dịch ký quỹ
tính ác dâm, tính thích thú những trò tàn ác