Kết quả tra cứu ngữ pháp của かいあつめる
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N4
始める
Bắt đầu...
N2
あるいは
Hoặc là...