買い集める
かいあつめる
☆ Động từ nhóm 2
Mua góp

Bảng chia động từ của 買い集める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 買い集める/かいあつめるる |
Quá khứ (た) | 買い集めた |
Phủ định (未然) | 買い集めない |
Lịch sự (丁寧) | 買い集めます |
te (て) | 買い集めて |
Khả năng (可能) | 買い集められる |
Thụ động (受身) | 買い集められる |
Sai khiến (使役) | 買い集めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 買い集められる |
Điều kiện (条件) | 買い集めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 買い集めいろ |
Ý chí (意向) | 買い集めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 買い集めるな |
かいあつめる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいあつめる
買い集める
かいあつめる
mua góp
かいあつめる
buy up
Các từ liên quan tới かいあつめる
huy động, động viên
かき集める かきあつめる
thu thập lại; tập trung lại; cóp nhặt; dành dụm; tích lũy; thu gom; thu nhặt
つつある つつある
đang làm, đang dần
通いつめる かよいつめる
thường xuyên ghé thăm
集める あつめる
chụm lại một chỗ; tập trung lại một chỗ; triệu tập; chăm chú; thu thập; thu hút
あやめる あやめる
/wu:nd/, vết thương, thương tích, vết băm, vết chém, điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương, mối hận tình, làm bị thương, làm tổn thương, chạm đến, xúc phạm
狩り集める かりあつめる
tụ lại, tập hợp
書き集める かきあつめる
tập hợp (những sự ghi)