Kết quả tra cứu ngữ pháp của かいけいけんさ
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Khuyến cáo, cảnh cáo
...といけない
Nếu ... thì khốn
N3
Hành động
...かける
Tác động
N5
てはいけない
Không được làm
N3
Đồng thời
ていけない
Tự nhiên...hết sức