会計検査
かいけいけんさ「HỘI KẾ KIỂM TRA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự kiểm tra, sự thanh toán các khoản giữa tá điền và địa chủ, kiểm tra

かいけいけんさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいけいけんさ
会計検査
かいけいけんさ
sự kiểm tra, sự thanh toán các khoản giữa tá điền và địa chủ, kiểm tra
かいけいけんさ
sự kiểm tra, sự thanh toán các khoản giữa tá điền và địa chủ, kiểm tra
Các từ liên quan tới かいけいけんさ
会計検査官 かいけいけんさかん
kiểm toán viên
会計検査院 かいけいけんさいん
Ban kiểm toán; Cơ quan kiểm toán
thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt
さんけいきかん さんけいきかん
ô dù bot
nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán, người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán
sự hình thành mạch
sự bảo hiểm lại
kể lại, thuật lại, liên hệ, liên kết, có quan hệ, có liên quan, có bà con thân thuộc với, có quan hệ họ hàng với