Kết quả tra cứu ngữ pháp của かいずか
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N2
Nghi vấn
…か…ないか
Có hay là không