Kết quả tra cứu ngữ pháp của かいてきさ
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi