各
Mọi; mỗi

かいてきさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいてきさ
各
かく
mọi
かいてきさ
tính nhã nhặn, tính hoà nhã, sự dễ chịu.
書く
かく
vẽ
核
かく
hạt nhân
快適さ
かいてきさ
tính nhã nhặn
かく
Gãi
確
かく
nhất định
佳句
かく
câu, đoạn văn hay (văn học)
欠く
かく
thiếu
掻く
かく
cào
隔
かく
đặt một khoảng cách hoặc cản trở giữa
斯く
かく
như thế này
舁く
かく
mang trên vai của một người (đặc biệt là hai hoặc nhiều người mang theo một palanquin, vv), khiêng
膈
かく
cơ hoành
Các từ liên quan tới かいてきさ
三角巾 さんかくきん さんかくはば さんかくきん さんかくはば
khăn hình tam giác thường dùng để che tóc nhằm đảm bảo vệ sinh khi nấu ăn hoặc dọn dẹp
嚇々 かっかく、かくかく
huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy
赫々 かくかく かっかく
rực rỡ; xán lạn; sáng lạng; nổi như cồn.
Cách mạng giá.+ Tên đặt cho dòng chảy của vàng và bạc từ các nước mới khám phá ở châu Mỹ trong các thế kỷ 15 và 16 đã làm cho giá cả tăng gấp 3 lần.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
裏かく うらかく
đâm xuyên qua một vật gì đó (bằng giáo, mũi tên,...)