Kết quả tra cứu ngữ pháp của かいてんてーぶる
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...
N5
Trạng thái
ている
Đã...rồi
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...