Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回転テーブル
かいてんてーぶる
bàn vuông.
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
てめー てめー
Mày
かいてんぶるい
sàng quay, thùng sàng
テーブル てーぶる テーブル
bàn
テーブルに反して てーぶるにはんして
ぶんぶん音をたてる ぶんぶんおとをたてる
tiếng vo ve
ぶんかいてき
dùng phép phân tích, dùng phép giải tích
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
Đăng nhập để xem giải thích