Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回転テーブル
かいてんてーぶる
bàn vuông.
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
かいてんぶるい
sàng quay, thùng sàng
テーブル てーぶる テーブル
bàn
テーブルに反して てーぶるにはんして
てめー てめー
Mày
ぶんかいてき
dùng phép phân tích, dùng phép giải tích
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
家庭分娩 かてーぶんべん
sinh con tại nhà