Kết quả tra cứu ngữ pháp của かいふくき
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)