回復期
Thời kỳ dưỡng bệnh
Sự lại sức, sự hồi phục, thời kỳ dưỡng bệnh

かいふくき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいふくき
回復期
かいふくき
sự lại sức, sự hồi phục, thời kỳ dưỡng bệnh
かいふくき
sự lại sức, sự hồi phục, thời kỳ dưỡng bệnh
Các từ liên quan tới かいふくき
回復期リハビリテーション かいふくきリハビリテーション
phục hồi chức năng
回復機能 かいふくきのう
chức năng hồi phục
麻酔回復期 ますいかいふくき
thời gian phục hồi gây mê
sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách, sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi
sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục
lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
sâu, thăm thẳm, sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý, say, rạp xuống, sát đất, hết sức, hoàn toàn, đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn...)