Kết quả tra cứu ngữ pháp của かえすがえす
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
んですが
Chẳng là
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì