返す返す
かえすがえす「PHẢN PHẢN」
☆ Trạng từ
Lặp đi lặp lại nhiều lần

かえすがえす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かえすがえす
返す返す
かえすがえす
lặp đi lặp lại nhiều lần
かえすがえす
lặp đi lặp lại nhiều lần
Các từ liên quan tới かえすがえす
chân dung, ảnh, hình tượng, điển hình, sự miêu tả sinh động
chân dung, ảnh, hình tượng, điển hình, sự miêu tả sinh động
巣替え すがえ
thay tổ
sự để lại, di sản, nghĩ ra, đặt, sáng chế, phát minh, bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ
末の末 すえのすえ
kéo dài
孵す かえす
ấp cho nở
返す かえす
trả
考え出す かんがえだす
nghĩ ra; sáng chế ra; phát minh ra; vạch ra kế hoạch