Kết quả tra cứu ngữ pháp của かえだま
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
だけましだ
Kể cũng còn may