替え玉
かえだま「THẾ NGỌC」
☆ Danh từ
Người thay thế, người thế thân; người mạo danh; người giả danh; người giống hệt người khác

Từ đồng nghĩa của 替え玉
noun
かえだま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かえだま
替え玉
かえだま
người thay thế, người thế thân
替玉
かえだま
Mỳ thêm ( tại tiệm mỳ Ramen )
かえだま
người thay thế, vật thay thế, thế.
Các từ liên quan tới かえだま
tư thế; dáng điệu, dáng bộ, tình thế, tình hình, đặt trong tư thế nhất định, lấy dáng, lấy tư thế, lấy điệu b
前玉 まえだま
front lens element (of a camera lens assembly)
trompe l'oeil
cái tạp dề, tấm da phủ chân, tường ngăn nước xói, tấm chắn, tấm che
lông chim, lông vũ, chùm lông, vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; cấu tạo hình lông chim, khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công, trang sức bằng lông chim; giắt lông chim, giắt chùm lông chim, rỉa
có ba cái, gồm ba phần, ba lần, gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần
騙し絵 だましえ
bức tranh vẽ như thật
前垂 まえだれ
tạp dề