Kết quả tra cứu ngữ pháp của かえりがけ
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)