かえりがけ
On the way back

かえりがけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かえりがけ
かえりがけ
on the way back
帰りがけ
かえりがけ
trên đường về
Các từ liên quan tới かえりがけ
sự thay thế; vật thay thế, người thay thế, sự đặt lại chỗ c
sự làm trẻ lại; sự trẻ lại
tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm
掛け替え かけかえ かけがえ
sự thay thế; vật thay thế, người thay thế, sự đặt lại chỗ c
đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi
thay thế, đặt lại chỗ cũ
sự thay thế; vật thay thế, người thay thế, sự đặt lại chỗ c
sự kêu la, sự la hét, tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên, kêu la, la hét, thét lác