Kết quả tra cứu ngữ pháp của かおあわせ
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...