かおあわせ
Sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào (phong tục, cây lạ...), sự đưa ra nghị viện, sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng, lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu, khúc mở đầu; nhạc mở đầu

かおあわせ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かおあわせ
かおあわせ
sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào (phong tục, cây lạ...), sự đưa ra nghị viện, sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng, lời mở đầu
顔合わせ
かおあわせ
gặp cùng nhau
顔合せ
かおあわせ
gặp mặt nhau
Các từ liên quan tới かおあわせ
顔合わせる かおあわせる
gặp mặt trực tiếp
初顔合わせ はつかおあわせ
trước hết gặp; cuộc thi đầu tiên giữa
顔合わせをはづす かおあわせをはづす
tránh mặt.
sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, nốt nghịch tai, (+ with, from) bất hoà với, xích mích với, chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)
đối nhau, ngược nhau, điều trái lại, điều ngược lại, trước mặt, đối diện, đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính, O.P, bên tay phải diễn viên
overbite
お変わりありませんか おかわりありませんか
có gì mới không? (cách chào hỏi, mở đầu câu chuyện)
顔を合わせる かおをあわせる
chạm mặt.